Có 1 kết quả:
整年累月 zhěng nián lěi yuè ㄓㄥˇ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
zhěng nián lěi yuè ㄓㄥˇ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) all year round
(2) over a long period
(2) over a long period
Bình luận 0
zhěng nián lěi yuè ㄓㄥˇ ㄋㄧㄢˊ ㄌㄟˇ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0